Kết quả FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv, 22h00 ngày 28/05
Kết quả FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv Đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv Phong độ FC Nomme United U21 gần đây Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.13-0.5
0.64O 3.75
0.80U 3.75
0.961
3.45X
4.002
1.64Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.72O 1.75
1.03U 1.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 13
-
FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
- 5'0-1
Jelissei Zahharov
- 11'Artemiy Radomskiy1-1
- 16'1-2
Matvei Minajev
- 51'1-2Matvei Minajev
- 58'1-2Jelissei Zahharov
- 60'Artemiy Radomskiy2-2
- 72'Jonatan Saarnak2-2
- 75'Artemiy Radomskiy2-2
- 89'Jonatan Saarnak3-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
- FC Nomme United U21Johvi FC Lokomotiv
- 7Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút20
-
- 8Sút trúng cầu môn11
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 151Pha tấn công161
-
- 82Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |