Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv, 22h00 ngày 28/5
Kết quả FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv Đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv Phong độ FC Nomme United U21 gần đây Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv trước đây
- 26/04/2025Johvi FC Lokomotiv5 - 2FC Nomme United U211 - 1L
- 01/02/2025FC Nomme United U210 - 2Johvi FC Lokomotiv0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Johvi FC Lokomotiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United U21 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Nomme United U21 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United U21 và Johvi FC Lokomotiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 12 | 9 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 | 27 | T T B B T T |
2 | Tartu Kalev | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 24 | B B T T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 12 | 6 | 4 | 2 | 31 | 18 | 13 | 22 | T T B H H T |
4 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
5 | FC Nomme United U21 | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B B T T T B |
6 | Tallinna JK Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 18 | T B B T B B |
7 | Tabasalu Charma | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 16 | T T T H T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 36 | -16 | 10 | B T B B H B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 12 | 2 | 0 | 10 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: