Kết quả Tabasalu Charma hôm nay, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất hôm nay
- 12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
- 06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
- 30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
- 17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
- 09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
- 01/03 22:00Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1Vòng 1
- 15/02 19:00Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0
- 09/02 19:00Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2
- 02/02 20:00Tabasalu CharmaKeila JK0 - 0
- 25/01 19:30Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 2
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 15/02 19:00Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0
- 09/02 19:00Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2
- 02/02 20:00Tabasalu CharmaKeila JK0 - 0
- 25/01 19:30Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 2
- 12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
- 06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
- 30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
- 17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
- 09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
- 01/03 22:00Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1Vòng 1
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
3 | Elva | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
7 | Flora Tallinn II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation