Kết quả FC Nomme United vs JK Welco Elekter, 16h30 ngày 06/04
Kết quả FC Nomme United vs JK Welco Elekter Đối đầu FC Nomme United vs JK Welco Elekter Phong độ FC Nomme United gần đây Phong độ JK Welco Elekter gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.92O 3.25
1.00U 3.25
0.761
1.85X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.96O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 5
-
FC Nomme United vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
- 24'0-0Erki Mottus
- 37'Aleksandr Alteberg0-0
- 65'0-1
Rasmus Kala (Assist:Marko Magi)
- 76'Karl Gustav Kokka0-1
- 82'0-1Samidou Bawa
- 87'0-1Markus Sossi
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
- FC Nomme UnitedJK Welco Elekter
- 7Phạt góc9
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 69Pha tấn công59
-
- 60Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
3 | Elva | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
7 | Flora Tallinn II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation