Kết quả Roskilde vs Esbjerg, 00h20 ngày 31/08
Kết quả Roskilde vs Esbjerg Đối đầu Roskilde vs Esbjerg Phong độ Roskilde gần đây Phong độ Esbjerg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202400:20
- Roskilde 11Esbjerg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.94O 3
0.96U 3
0.881
3.40X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Roskilde vs Esbjerg: Diễn biến chính
- 68'Arman Taranis1-0
- 70'1-0Yacine Bourhane
- 84'1-1Leonel Montano (Assist:Andreas Lausen)
- 90'1-1
- 90'1-2Mikkel Ladefoged
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Esbjerg: Số liệu thống kê
- RoskildeEsbjerg
- 3Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 515Số đường chuyền439
-
- 82%Chuyền chính xác79%
-
- 16Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn3
-
- 20Ném biên22
-
- 0Woodwork2
-
- 16Thử thách8
-
- 43Long pass29
-
- 107Pha tấn công103
-
- 43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs