Đối đầu AC Horsens vs Esbjerg, 18h00 ngày 18/4
Kết quả AC Horsens vs Esbjerg Đối đầu AC Horsens vs Esbjerg Phong độ AC Horsens gần đây Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Esbjerg
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Esbjerg trước đây
- 15/03/2025AC Horsens2 - 1Esbjerg1 - 0W
- 04/08/2024Esbjerg0 - 1AC Horsens0 - 1W
- 13/03/2022AC Horsens0 - 0Esbjerg0 - 0D
- 14/08/2021Esbjerg0 - 0AC Horsens0 - 0D
- 17/02/2024AC Horsens0 - 0Esbjerg0 - 0D
- 04/09/2020AC Horsens2 - 0Esbjerg1 - 0W
- 04/07/2020Esbjerg1 - 2AC Horsens1 - 1W
- 16/06/2020AC Horsens2 - 2Esbjerg1 - 1D
- 02/11/2019Esbjerg1 - 1AC Horsens1 - 1D
- 01/10/2019AC Horsens1 - 1Esbjerg1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 2 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
AC Horsens (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 58 | T B T T |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 46 | B T B T |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40 | B B T H |
5 | Kolding FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 37 | B T B B |
6 | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 37 | T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: