Kết quả Odense BK vs Hvidovre IF, 18h00 ngày 26/04
Kết quả Odense BK vs Hvidovre IF Đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF Phong độ Odense BK gần đây Phong độ Hvidovre IF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.47X
4.302
5.90Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Hvidovre IF
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6
-
Odense BK vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
- 19'Martin Hansen0-0
- 36'0-1
Malte Kiilerich Hansen (Assist:Magnus Fredslund)
- 45'0-1Jeffrey Adjei Broni
- 52'Jay Roy Grot0-1
- 67'0-1Jonas Gemmer
- 76'0-1Jeffrey Adjei Broni
- 80'Luca Kjerrumgaard (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson)1-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
- Odense BKHvidovre IF
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 12Sút Phạt16
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 488Số đường chuyền427
-
- 82%Chuyền chính xác79%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 4Rê bóng thành công5
-
- 7Đánh chặn6
-
- 20Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 4Cản phá thành công5
-
- 7Thử thách11
-
- 38Long pass40
-
- 108Pha tấn công75
-
- 49Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team