Kết quả Hatayspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 27/05
Kết quả Hatayspor vs Fenerbahce Soi kèo phạt góc Hatayspor vs Fenerbahce, 0h ngày 27/05 Đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce Phong độ Hatayspor gần đây Phong độ Fenerbahce gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.03-1.75
0.87O 3.75
0.99U 3.75
0.851
8.50X
5.802
1.29Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.88O 1.5
0.95U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37
-
Hatayspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
- 27'0-1
Youssef En-Nesyri
- 38'0-1Mert Muldur
- 44'Osman Ertugrul Cetin(OW)1-1
- 53'Bilal Boutobba2-1
- 63'2-1Irfan Can Kahveci
Youssef En-Nesyri - 63'2-1Sebastian Szymanski
Dusan Tadic - 63'2-1Bright Osayi Samuel
Oguz Aydin - 63'Gorkem Saglam3-1
- 64'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Cemali Sertel3-1 - 66'Jonathan Okoronkwo (Assist:Gorkem Saglam)4-1
- 69'Kamil Ahmet Corekci4-1
- 69'4-1Sofyan Amrabat
- 72'4-1Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat - 74'Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci4-1 - 75'Lamine Diack
Chandrel Massanga4-1 - 76'4-1Cenk Tosun
Edin Dzeko - 78'4-1Irfan Can Kahveci Goal cancelled
- 82'4-1Ismail Yuksek
- 84'Funsho Bamgboye
Abdulkadir Parmak4-1 - 85'Ali Yildiz
Bilal Boutobba4-1 - 90'4-2
Irfan Can Kahveci (Assist:Anderson Souza Conceicao Talisca)
-
Hatayspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
- Hatayspor5-3-212Visar Bekaj88Cemali Sertel27Cengiz Demir3Guy-Marcelin Kilama15Recep Burak Yilmaz2Kamil Ahmet Corekci6Abdulkadir Parmak5Gorkem Saglam8Chandrel Massanga11Jonathan Okoronkwo98Bilal Boutobba19Youssef En-Nesyri9Edin Dzeko70Oguz Aydin94Anderson Souza Conceicao Talisca10Dusan Tadic18Filip Kostic34Sofyan Amrabat16Mert Muldur37Milan Skriniar6Alexander Djiku54Osman Ertugrul Cetin
- Đội hình dự bị
- 7Funsho Bamgboye77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes17Lamine Diack25Ali Yildiz22Kerim Alici95Yigit Ali Buz23Baran Sarka16Selimcan Temel34Demir Saricali94Deniz AksoyBright Osayi Samuel 21Sebastian Szymanski 53Cenk Tosun 23Irfan Can Kahveci 17Ismail Yuksek 5Levent Munir Mercan 22Caglar Soyuncu 4Irfan Can Egribayat 1Yusuf Akcicek 95Engin Biterge 57
- Huấn luyện viên (HLV)
- Volkan DemirelIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
- HataysporFenerbahce
- 2Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút20
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút3
-
- 11Sút Phạt10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 462Số đường chuyền389
-
- 90%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị5
-
- 11Đánh đầu19
-
- 4Đánh đầu thành công11
-
- 5Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn3
-
- 11Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass13
-
- 60Pha tấn công96
-
- 15Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation