Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 13/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Carlinhos Junior (Assist:Naoki Tsubaki)
  • 16'
    0-2
    goal Carlinhos Junior (Assist:Daichi Ishikawa)
  • 26'
    0-3
    goal Daichi Ishikawa (Assist:Naoki Tsubaki)
  • 32'
    Hiroto Sese
    0-3
  • 34'
    Chie Kawakami goal 
    1-3
  • 40'
    Masahiko Sugita (Assist:Chie Kawakami) goal 
    2-3
  • 66'
    Ren Asakura
    2-3
  • 69'
    Shota Kaneko  
    Masahiko Sugita  
    2-3
  • 69'
    Takumi Kusumoto  
    Ryosuke Hisadomi  
    2-3
  • 69'
    2-3
     Hiroto Goya
     Carlinhos Junior
  • 69'
    2-3
     Manato Shinada
     Taishi Taguchi
  • 73'
    2-3
    Koji Toriumi
  • 76'
    2-3
    Kazuki Tanaka
  • 78'
    2-3
     Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
     Daichi Ishikawa
  • 78'
    Ryota Kajikawa  
    Hiroto Sese  
    2-3
  • 78'
    Yoshiki Matsushita  
    Ren Asakura  
    2-3
  • 85'
    Shunnosuke Matsuki  
    Kanta Chiba  
    2-3
  • 87'
    Yuri Mori
    2-3
  • 90'
    2-3
    Hiroto Goya
  • 90'
    2-3
     Takayuki Mae
     Masaru Hidaka
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Yuri Mori
    22
    Ryosuke Hisadomi
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    6
    Hiroto Sese
    33
    Chie Kawakami
    8
    Ren Asakura
    9
    Kanta Chiba
    29
    Cheikh Diamanka
    20
    Daichi Ishikawa
    29
    Carlinhos Junior
    7
    Kazuki Tanaka
    4
    Taishi Taguchi
    10
    Akiyuki Yokoyama
    14
    Naoki Tsubaki
    2
    Issei Takahashi
    24
    Koji Toriumi
    13
    Daisuke Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    19
    Jose Aurelio Suarez
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    21Rei Jones
    23Ryota Kajikawa
    50Shota Kaneko
    5Takumi Kusumoto
    27Shoma Maeda
    7Shunnosuke Matsuki
    18Yoshiki Matsushita
    25Ryo Nakamura
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 6
    Hiroto Goya 9
    Takuro Iwai 27
    Takashi Kawano 28
    Takayuki Mae 15
    Manato Shinada 44
    Naohiro Sugiyama 18
    Ryota Suzuki 23
    Takuya Yasui 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 24
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation