Kết quả Midtjylland vs Saint Gilloise, 23h45 ngày 24/10
Kết quả Midtjylland vs Saint Gilloise Nhận định, Soi kèo FC Midtjylland vs Royale Union Saint-Gilloise, 23h45 ngày 24/10 Lịch phát sóng Midtjylland vs Saint Gilloise Phong độ Midtjylland gần đây Phong độ Saint Gilloise gần đây
- Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
- Midtjylland 11Saint Gilloise 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs Saint Gilloise
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Midtjylland vs Saint Gilloise: Diễn biến chính
- 18'Ousmane Diao (Assist:Aral Simsir)1-0
- 23'1-0Anan Khalaili
- 49'1-0Ousseynou Niang
- 63'Pedro Bravo
Oliver Sorensen1-0 - 64'1-0Anouar Ait El Hadj
Noah Sadiki - 64'Franculino Gluda Dju
Jan Kuchta1-0 - 64'1-0Franjo Ivanovic
Kevin Rodriguez - 71'Mikel Krüger-Johnsen
Aral Simsir1-0 - 83'Kristoffer Askildsen
Emiliano Martinez1-0 - 83'Victor Bak Jensen
Kevin Mbabu1-0 - 85'1-0Kamiel Van De Perre
Matias Rasmussen - 85'1-0Elton Kabangu
Mohammed Fuseini - 85'1-0Ross Sykes
Ousseynou Niang - 86'Mikel Krüger-Johnsen1-0
- 89'1-0Kevin Mac Allister
- 90'1-0Franjo Ivanovic
- 90'1-0Christian Burgess
-
Midtjylland vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị
- Midtjylland4-4-216Elias Rafn Olafsson6Joel Andersson22Mads Bech Sorensen4Ousmane Diao43Kevin Mbabu58Aral Simsir5Emiliano Martinez24Oliver Sorensen11Dario Esteban Osorio25Jan Kuchta18Adam Buksa13Kevin Rodriguez77Mohammed Fuseini25Anan Khalaili4Matias Rasmussen27Noah Sadiki22Ousseynou Niang24Charles Vanhoutte5Kevin Mac Allister16Christian Burgess28Koki Machida49Anthony Moris
- Đội hình dự bị
- 19Pedro Bravo17Kristoffer Askildsen41Mikel Krüger-Johnsen55Victor Bak Jensen7Franculino Gluda Dju73Jose Carlos Ferreira Junior13Adam Gabriel1Jonas Lossl20Valdemar Andreasen31Liam Selin3Han-beom Lee15Christian SorensenAnouar Ait El Hadj 10Kamiel Van De Perre 6Elton Kabangu 7Ross Sykes 26Franjo Ivanovic 9Joachim Imbrechts 14Vic Chambaere 1Fedde Leysen 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas ThomasbergAlexander Blessin
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Midtjylland vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê
- MidtjyllandSaint Gilloise
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút2
-
- 15Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 378Số đường chuyền488
-
- 79%Chuyền chính xác81%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị3
-
- 34Đánh đầu32
-
- 16Đánh đầu thành công17
-
- 7Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 14Đánh chặn13
-
- 20Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công24
-
- 14Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass19
-
- 102Pha tấn công108
-
- 49Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp