Kết quả Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
- Maccabi Tel Aviv 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.5
0.98U 2.5
0.871
1.57X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
- 16'Idan Nachmias (Assist:Patati Weslley)1-0
- 46'1-0Elvis Stuglis
Haruna Rasid Njie - 52'1-1Roberts Savalnieks (Assist:Stefan Panic)
- 57'Stav Lemkin
Raz Shlomo1-1 - 66'1-1Darko Lemajic
Cedric Kouadio - 68'1-1Lasha Odisharia
- 69'Nemanja Stojic (Assist:Patati Weslley)2-1
- 77'2-1Petr Mares
Lasha Odisharia - 77'Sagiv Yehezkel
Hisham Layous2-1 - 77'Issouf Sissokho
Gavriel Kanichowsky2-1 - 83'2-1Adam Markhiev
- 84'Patati Weslley2-1
- 89'2-1Luka Silagadze
Dmitrijs Zelenkovs - 90'2-1Janis Ikaunieks
- 90'Elad Madmon
Patati Weslley2-1 - 90'Osher Davida
Dor Turgeman2-1 - 90'2-1Darko Lemajic Penalty awarded
-
Maccabi Tel Aviv vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị
- Maccabi Tel Aviv4-2-3-190Roi Mishpati3Roy Revivo13Raz Shlomo18Nemanja Stojic5Idan Nachmias16Gavriel Kanichowsky14Joris van Overeem33Hisham Layous42Dor Peretz17Patati Weslley9Dor Turgeman17Cedric Kouadio9Janis Ikaunieks11Roberts Savalnieks27Adam Markhiev26Stefan Panic18Dmitrijs Zelenkovs8Lasha Odisharia30Haruna Rasid Njie23Herdi Prenga43Ziga Lipuscek40Fabrice Ondoa
- Đội hình dự bị
- 19Elad Madmon11Sagiv Yehezkel77Osher Davida4Stav Lemkin28Issouf Sissokho23Simon Sluga20Henry Addo7Eran Zahavi27Ofir Davidadze2Avishai Cohen15Yonas Malede6Tyrese AsantePetr Mares 25Luka Silagadze 77Elvis Stuglis 21Darko Lemajic 22Pavels Steinbors 1Daniels Balodis 2Sergejs Vilkovs 16Victor Osuagwu 3Rostand Ndjiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robbie KeaneViktors Morozs
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
- Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút4
-
- 14Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 454Số đường chuyền389
-
- 82%Chuyền chính xác76%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị2
-
- 31Đánh đầu63
-
- 17Đánh đầu thành công30
-
- 3Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công21
-
- 6Đánh chặn9
-
- 21Ném biên26
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 10Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 94Pha tấn công99
-
- 43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp