Kết quả AFC Ajax vs Lazio, 03h00 ngày 13/12
Kết quả AFC Ajax vs Lazio Nhận định, Soi kèo AFC Ajax vs SS Lazio, 3h00 ngày 13/12 Lịch phát sóng AFC Ajax vs Lazio Phong độ AFC Ajax gần đây Phong độ Lazio gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
- AFC Ajax 31Lazio 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.75
0.84U 2.75
1.041
2.20X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Lazio
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AFC Ajax vs Lazio: Diễn biến chính
- 12'0-1Loum Tchaouna (Assist:Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito)
- 38'Jorrel Hato0-1
- 45'0-1Nicolo Rovella
- 45'Brian Brobbey0-1
- 46'0-1Luca Pellegrini
- 46'0-1Adam Marusic
Manuel Lazzari - 46'0-1Mattia Zaccagni
Boulaye Dia - 47'Bertrand Traore (Assist:Kenneth Taylor)1-1
- 52'1-2Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Mattia Zaccagni)
- 57'Kian Fitz-Jim
Mika Godts1-2 - 69'1-2Nuno Tavares
Luca Pellegrini - 72'1-2Mario Gila
Patricio Gabarron Gil,Patric - 72'Chuba Akpom
Steven Berghuis1-2 - 72'Wout Weghorst
Brian Brobbey1-2 - 77'1-3Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Loum Tchaouna)
- 78'Anton Gaaei
Devyne Rensch1-3 - 78'Christian Rasmussen
Kenneth Taylor1-3 - 82'Wout Weghorst1-3
- 82'1-3Samuel Gigot
- 87'1-3Matteo Guendouzi
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
-
AFC Ajax vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
- AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer4Jorrel Hato15Youri Baas37Josip Sutalo2Devyne Rensch8Kenneth Taylor6Jordan Henderson23Steven Berghuis11Mika Godts9Brian Brobbey20Bertrand Traore11Valentin Mariano Castellanos Gimenez20Loum Tchaouna19Boulaye Dia9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito7Fisayo Dele-Bashiru6Nicolo Rovella29Manuel Lazzari2Samuel Gigot4Patricio Gabarron Gil,Patric3Luca Pellegrini35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
- 29Christian Rasmussen3Anton Gaaei25Wout Weghorst28Kian Fitz-Jim10Chuba Akpom38Kristian Hlynsson24Daniele Rugani21Branco van den Boomen12Jay Gorter13Ahmetcan Kaplan40Diant Ramaj36Dies JanseMatteo Guendouzi 8Mattia Zaccagni 10Adam Marusic 77Nuno Tavares 30Mario Gila 34Gustav Isaksen 18Ivan Provedel 94Alessio Furlanetto 55Tijjani Noslin 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maurice SteijnMarco Baroni
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AFC Ajax vs Lazio: Số liệu thống kê
- AFC AjaxLazio
- 2Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 18Sút Phạt8
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 551Số đường chuyền489
-
- 85%Chuyền chính xác85%
-
- 8Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị1
-
- 23Đánh đầu24
-
- 15Đánh đầu thành công9
-
- 3Cứu thua5
-
- 22Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn6
-
- 20Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 120Pha tấn công88
-
- 56Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp