Kết quả TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti, 00h45 ngày 13/12

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 9'
    Tom Bischof
    0-0
  • 34'
    0-0
    Darius Dumitru Olaru
  • 46'
    Max Moerstedt  
    Adam Hlozek  
    0-0
  • 49'
    0-0
    David Raul Miculescu
  • 57'
    Max Moerstedt
    0-0
  • 59'
    Arthur Chaves
    0-0
  • 64'
    0-0
     Baba Alhassan
     Daniel Popa
  • 64'
    Dennis Geiger  
    Tom Bischof  
    0-0
  • 64'
    Kevin Akpoguma  
    Arthur Chaves  
    0-0
  • 72'
    Haris Tabakovic  
    Jacob Bruun Larsen  
    0-0
  • 80'
    Alexander Prass  
    David Jurasek  
    0-0
  • 82'
    Dennis Geiger
    0-0
  • 83'
    0-0
    Valentin Cretu
  • 90'
    0-0
     Mihai Toma
     Darius Dumitru Olaru
  • TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim4-2-3-1
    1
    Oliver Baumann
    19
    David Jurasek
    34
    Stanley NSoki
    35
    Arthur Chaves
    3
    Pavel Kaderabek
    18
    Diadie Samassekou
    16
    Anton Stach
    27
    Andrej Kramaric
    29
    Jacob Bruun Larsen
    7
    Tom Bischof
    23
    Adam Hlozek
    19
    Daniel Popa
    11
    David Raul Miculescu
    27
    Darius Dumitru Olaru
    7
    Florin Lucian Tanase
    21
    Vlad Chiriches
    8
    Adrian Sut
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Alexander Prass
    8Dennis Geiger
    25Kevin Akpoguma
    33Max Moerstedt
    26Haris Tabakovic
    2Robin Hranac
    15Valentin Gendrey
    37Luca Philipp
    4Tim Drexler
    10Mergim Berisha
    28Florian Micheler
    36Lukas Petersson
    Baba Alhassan 42
    Mihai Toma 22
    William Baeten 24
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo 70
    Ionut Pantiru 3
    Mihai Udrea 1
    Alexandru Pantea 28
    Marius Stefanescu 15
    Alexandru Musi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 665
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0