Kết quả Slavia Praha vs Anderlecht, 03h00 ngày 13/12

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slavia Praha vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Nilson David Angulo Ramirez
  • 31'
    0-2
    goal Yari Verschaeren (Assist:Luis Vasquez)
  • 46'
    0-2
     Anders Dreyer
     Yari Verschaeren
  • 53'
    0-2
    Theo Leoni
  • 54'
    David Doudera
    0-2
  • 58'
    Tomas Chory (Assist:Lukas Provod) goal 
    1-2
  • 63'
    Matej Jurasek  
    David Doudera  
    1-2
  • 63'
    Mojmir Chytil  
    Ivan Schranz  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Francis Amuzu
     Nilson David Angulo Ramirez
  • 73'
    1-2
     Kasper Dolberg
     Luis Vasquez
  • 77'
    1-2
    Jan-Carlo Simic
  • 78'
    Ondrej Lingr  
    Jan Boril  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Moussa Ndiaye
     Thomas Foket
  • 88'
    Daniel Fila  
    Tomas Holes  
    1-2
  • 89'
    Ondrej Lingr
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kasper Dolberg
  • Slavia Praha vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    26
    Ivan Schranz
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    20
    Luis Vasquez
    10
    Yari Verschaeren
    19
    Nilson David Angulo Ramirez
    23
    Mats Rits
    32
    Leander Dendoncker
    17
    Theo Leoni
    25
    Thomas Foket
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    6
    Ludwig Augustinsson
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Daniel Fila
    32Ondrej Lingr
    35Matej Jurasek
    13Mojmir Chytil
    24Ales Mandous
    4David Zima
    33Ondrej Zmrzly
    28Filip Prebsl
    46Mikulas Konecny
    48Dominik Pech
    2Stepan Chaloupek
    14Simion Michez
    Francis Amuzu 7
    Anders Dreyer 36
    Kasper Dolberg 12
    Moussa Ndiaye 5
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Amando Lapage 73
    Nunzio Engwanda 71
    Mads Kikkenborg 16
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Brian Riemer
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Anderlecht
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0