Phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Phong độ Slavia Praha gần đây
- 24/05/2025Slavia PrahaBanik Ostrava2 - 0W
- 18/05/2025Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1L
- 11/05/2025Slavia PrahaSparta Praha1 - 0W
- 03/05/2025Slavia PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
- 27/04/2025Sigma OlomoucSlavia Praha0 - 1W
- 19/04/2025Slavia PrahaSynot Slovacko1 - 0W
- 12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2W
- 06/04/2025Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1W
- 30/03/2025Dukla PragueSlavia Praha0 - 0D
- 08/04/2025Slavia PrahaSigma Olomouc0 - 1L
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Slavia PrahaBanik Ostrava2 - 0W
- 18/05/2025Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1L
- 11/05/2025Slavia PrahaSparta Praha1 - 0W
- 03/05/2025Slavia PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
- 27/04/2025Sigma OlomoucSlavia Praha0 - 1W
- 19/04/2025Slavia PrahaSynot Slovacko1 - 0W
- 12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2W
- 06/04/2025Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1W
- 30/03/2025Dukla PragueSlavia Praha0 - 0D
- 08/04/2025Slavia PrahaSigma Olomouc0 - 1L
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 44 | H B T T T |
2 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 41 | T T B B H |
3 | Synot Slovacko | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 38 | T H B T H |
4 | Dukla Prague | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 34 | H T T B T |
5 | Pardubice | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25 | B B T T B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 6 | B H B B B |
Promotion Play-Offs Relegation Relegation
Cập nhật: