Kết quả Elfsborg vs Qarabag, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Elfsborg vs Qarabag Lịch phát sóng Elfsborg vs Qarabag Phong độ Elfsborg gần đây Phong độ Qarabag gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
- Elfsborg 11Qarabag 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.96O 3
0.91U 3
0.911
2.50X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Qarabag
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Elfsborg vs Qarabag: Diễn biến chính
- 57'Ahmed Qasem (Assist:Besfort Zeneli)1-0
- 60'1-0Badavi Guseynov
- 67'1-0Leandro Andrade
Oleksii Kashchuk - 70'Gottfrid Rapp
Arber Zeneli1-0 - 77'1-0Tural Bayramov
Marko Vesovic - 77'Emil Holten
Michael Baidoo1-0 - 77'Rami Kaib
Ahmed Qasem1-0 - 78'1-0Emmanuel Addai
Julio Romao - 80'1-0Olavio Vieira dos Santos Junior
- 86'1-0Nariman Akhundzade
Elvin Dzhafarquliyev - 86'1-0Patrick Andrade
Marko Jankovic - 86'Rami Kaib1-0
- 86'1-0Marko Jankovic
-
Elfsborg vs Qarabag: Đội hình chính và dự bị
- Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe29Ibrahim Buhari8Sebastian Holmen23Niklas Hult16Timothy Ouma27Besfort Zeneli15Simon Hedlund18Ahmed Qasem10Michael Baidoo9Arber Zeneli18Olavio Vieira dos Santos Junior21Oleksii Kashchuk7Yassine Benzia10Abdellah Zoubir8Marko Jankovic6Julio Romao29Marko Vesovic2Matheus Silva55Badavi Guseynov44Elvin Dzhafarquliyev99Mateusz Kochalski
- Đội hình dự bị
- 12Emil Holten20Gottfrid Rapp19Rami Kaib30Marcus Bundgaard Sorensen14Jalal Abdullai4Gustav Henriksson13Johan Larsson1Melker Uppenberg28Leo Ostman5Frode Aronsson26Ludvig Richtner7Jens ThomasenTural Bayramov 27Nariman Akhundzade 90Leandro Andrade 15Patrick Andrade 66Emmanuel Addai 11Abbas Huseynov 30Richard Almeida de Oliveira 20Musa Qurbanly 22Sadiq Mammadzada 12Fabijan Buntic 97
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jimmy ThelinGurban Gurbanov
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Elfsborg vs Qarabag: Số liệu thống kê
- ElfsborgQarabag
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 1Cản sút6
-
- 7Sút Phạt20
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 291Số đường chuyền667
-
- 72%Chuyền chính xác89%
-
- 20Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị0
-
- 18Đánh đầu17
-
- 7Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn13
-
- 16Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 24Cản phá thành công22
-
- 10Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 58Pha tấn công135
-
- 30Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp