Đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo, 20h30 ngày 17/3
Kết quả FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo Đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo Phong độ FC Dobrudzha gần đây Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo trước đây
- 02/09/2024Yantra Gabrovo2 - 2FC Dobrudzha1 - 2D
- 09/03/2024Yantra Gabrovo0 - 2FC Dobrudzha0 - 0W
- 27/08/2023FC Dobrudzha2 - 0Yantra Gabrovo1 - 0W
- 22/04/2023Yantra Gabrovo1 - 1FC Dobrudzha0 - 1D
- 17/09/2022FC Dobrudzha2 - 0Yantra Gabrovo1 - 0W
- 08/05/2022Yantra Gabrovo0 - 1FC Dobrudzha0 - 0W
- 07/11/2021FC Dobrudzha0 - 1Yantra Gabrovo0 - 1L
- 16/05/2021FC Dobrudzha0 - 1Yantra Gabrovo0 - 0L
- 05/12/2020Yantra Gabrovo2 - 1FC Dobrudzha1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | T H B B B T |
3 | FC Dobrudzha | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 16 | 28 | 48 | T T T H H H |
4 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | H T B H B T |
5 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | H T H H T T |
6 | Belasitsa Petrich | 26 | 13 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 43 | T B T T T B |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | B H T T H T |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 24 | 12 | 40 | H H B T H T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B B T B T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | T B B T H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | T B H H B H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | T B T B B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B T B B H |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 26 | 5 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 21 | B H H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | 42 | -21 | 21 | B B H T B T |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | B H T H T B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | B H T H H B |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: