Kết quả FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich, 20h30 ngày 16/03
Kết quả FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich Đối đầu FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich Phong độ FC Dunav Ruse gần đây Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.77+1
0.99O 2.25
1.00U 2.25
0.761
1.57X
3.352
5.60Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich: Diễn biến chính
- 45'0-0Atanas Karachorov
- 47'Kristiyan Boychev1-0
- 49'1-0Asparuh Shamkalov
- 59'Dzhan Hasan1-0
- 86'Jonathan NSonde1-0
- 90'Georgio Dimitrov1-0
- 90'1-0Atanas Dimitrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Dunav Ruse vs Belasitsa Petrich: Số liệu thống kê
- FC Dunav RuseBelasitsa Petrich
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 78Pha tấn công76
-
- 39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | FC Dobrudzha | 26 | 14 | 9 | 3 | 47 | 16 | 31 | 51 | T T H H H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | T H B B B T |
4 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | H T B H B T |
5 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | H T H H T T |
6 | Belasitsa Petrich | 26 | 13 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 43 | T B T T T B |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | B H T T H T |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 40 | H B T H T B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B B T B T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | T B B T H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | T B H H B H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | T B T B B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 26 | 9 | 5 | 12 | 23 | 26 | -3 | 32 | B T B B H T |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 26 | 5 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 21 | B H H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 26 | 6 | 3 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | B H T B T B |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | B H T H T B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | B H T H H B |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation