Kết quả Marek Dupnitza vs Etar, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Marek Dupnitza vs Etar Đối đầu Marek Dupnitza vs Etar Phong độ Marek Dupnitza gần đây Phong độ Etar gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2
0.80U 2
0.601
1.96X
2.902
3.05Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marek Dupnitza vs Etar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
Marek Dupnitza vs Etar: Diễn biến chính
- 72'0-0Kristiyan Valkov
- 75'Martin Kavdanski0-0
- 90'Nikolay Ganchev1-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Marek Dupnitza vs Etar: Số liệu thống kê
- Marek DupnitzaEtar
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 81Pha tấn công65
-
- 45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | FC Dobrudzha | 26 | 14 | 9 | 3 | 47 | 16 | 31 | 51 | T T H H H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | T H B B B T |
4 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | H T B H B T |
5 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | H T H H T T |
6 | Belasitsa Petrich | 26 | 13 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 43 | T B T T T B |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | B H T T H T |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 40 | H B T H T B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B B T B T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | T B B T H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | T B H H B H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | T B T B B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B T B B H |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 26 | 5 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 21 | B H H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | 42 | -21 | 21 | B B H T B T |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | B H T H T B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | B H T H H B |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation