Kết quả Litex Lovech vs Minyor Pernik, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Litex Lovech vs Minyor Pernik Đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik Phong độ Litex Lovech gần đây Phong độ Minyor Pernik gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.94O 1.75
0.90U 1.75
0.861
3.15X
2.742
2.28Hiệp 1+0
0.82-0
0.94O 0.75
1.00U 0.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Litex Lovech vs Minyor Pernik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
Litex Lovech vs Minyor Pernik: Diễn biến chính
- 7'0-1
Pavlin Georgiev Chilikov
- 20'Georgi Atanasov0-1
- 29'Martinez M.0-1
- 45'0-2
Pavlin Georgiev Chilikov
- 72'0-3
Valentin Petrov
- 83'Gobe Gouano1-3
- 87'Denis Corso1-3
- 90'1-4
Valentin Petrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Litex Lovech vs Minyor Pernik: Số liệu thống kê
- Litex LovechMinyor Pernik
- 2Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 97Pha tấn công88
-
- 50Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | T H B B B T |
3 | FC Dobrudzha | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 16 | 28 | 48 | T T T H H H |
4 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | H T B H B T |
5 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | H T H H T T |
6 | Belasitsa Petrich | 26 | 13 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 43 | T B T T T B |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | B H T T H T |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 24 | 12 | 40 | H H B T H T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B B T B T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | T B B T H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | T B H H B H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | T B T B B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B T B B H |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 26 | 5 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 21 | B H H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | 42 | -21 | 21 | B B H T B T |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | B H T H T B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | B H T H H B |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation