Đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik, 20h30 ngày 16/3

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs Minyor Pernik

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik trước đây

  • 01/09/2024
    Minyor Pernik
    2 - 0
    Litex Lovech
    1 - 0
    L
  • 13/05/2023
    Minyor Pernik
    1 - 1
    Litex Lovech
    1 - 0
    D
  • 15/10/2022
    Litex Lovech
    3 - 0
    Minyor Pernik
    1 - 0
    W
  • 08/05/2022
    Minyor Pernik
    4 - 0
    Litex Lovech
    0 - 0
    L
  • 07/11/2021
    Litex Lovech
    0 - 3
    Minyor Pernik
    0 - 2
    L
  • 05/04/2021
    Minyor Pernik
    0 - 0
    Litex Lovech
    0 - 0
    D
  • 27/09/2020
    Litex Lovech
    5 - 1
    Minyor Pernik
    2 - 0
    W
  • 17/07/2021
    Litex Lovech
    0 - 1
    Minyor Pernik
    0 - 1
    L
  • 17/03/2013
    Minyor Pernik
    1 - 2
    Litex Lovech
    0 - 1
    W
  • 26/08/2012
    Litex Lovech
    0 - 0
    Minyor Pernik
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik

- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 7 2 2 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1
VĐQG Bulgaria 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Minyor Pernik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Litex Lovech (sân nhà) 5 2 1 2
Litex Lovech (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex LovechMinyor Pernik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 25 15 8 2 35 11 24 53 B T T H T H
2 Pirin Blagoevgrad 26 14 8 4 38 29 9 50 T H B B B T
3 FC Dobrudzha 25 13 9 3 44 16 28 48 T T T H H H
4 Belasitsa Petrich 25 13 4 8 31 25 6 43 T T B T T T
5 Marek Dupnitza 25 11 9 5 33 22 11 42 T H T B H B
6 FC Dunav Ruse 25 11 9 5 36 27 9 42 T H T H H T
7 Etar 25 12 5 8 40 30 10 41 H B T B T T
8 Yantra Gabrovo 25 11 7 7 36 24 12 40 H H B T H T
9 CSKA Sofia B 25 10 8 7 34 23 11 38 T B H T T H
10 CSKA 1948 Sofia II 26 11 3 12 42 39 3 36 B B B T B T
11 Spartak Pleven 26 10 6 10 26 31 -5 36 T B B T H B
12 Ludogorets Razgrad II 25 9 6 10 35 32 3 33 T T B H H B
13 Minyor Pernik 25 8 6 11 22 30 -8 30 T T B T B B
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 25 8 5 12 21 26 -5 29 T B T B B H
15 Fratria 25 7 6 12 21 33 -12 27 B T H B B B
16 Litex Lovech 25 5 6 14 14 27 -13 21 B B H H B B
17 Botev Plovdiv II 25 6 3 16 21 42 -21 21 B B H T B T
18 Sportist Svoge 25 4 8 13 13 28 -15 20 B B H T H T
19 Strumska Slava 26 3 10 13 16 39 -23 19 B H T H H B
20 PFC Nesebar 25 3 10 12 20 44 -24 19 H H H H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: