Kết quả Fratria vs Ludogorets Razgrad II, 20h30 ngày 16/03

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26

  • Fratria vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính

  • 10'
    Xavello Druiventak goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Filip Gigov
  • 32'
    Xavello Druiventak goal 
    2-1
  • 34'
    Iliyan Kapitanov
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Filip Gigov
  • 69'
    2-2
    Nikolay Nikolov
  • 72'
    Galin Minkov
    2-2
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Fratria vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê

  • Fratria
    Ludogorets Razgrad II
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 26 16 8 2 38 11 27 56 T T H T H T
2 FC Dobrudzha 26 14 9 3 47 16 31 51 T T H H H T
3 Pirin Blagoevgrad 26 14 8 4 38 29 9 50 T H B B B T
4 Marek Dupnitza 26 12 9 5 34 22 12 45 H T B H B T
5 FC Dunav Ruse 26 12 9 5 37 27 10 45 H T H H T T
6 Belasitsa Petrich 26 13 4 9 31 26 5 43 T B T T T B
7 CSKA Sofia B 26 11 8 7 36 23 13 41 B H T T H T
8 Etar 26 12 5 9 40 31 9 41 B T B T T B
9 Yantra Gabrovo 26 11 7 8 36 27 9 40 H B T H T B
10 CSKA 1948 Sofia II 26 11 3 12 42 39 3 36 B B B T B T
11 Spartak Pleven 26 10 6 10 26 31 -5 36 T B B T H B
12 Ludogorets Razgrad II 26 9 7 10 37 34 3 34 T B H H B H
13 Minyor Pernik 26 9 6 11 26 31 -5 33 T B T B B T
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 25 8 5 12 21 26 -5 29 T B T B B H
15 Fratria 26 7 7 12 23 35 -12 28 T H B B B H
16 Litex Lovech 26 5 6 15 15 31 -16 21 B H H B B B
17 Botev Plovdiv II 25 6 3 16 21 42 -21 21 B B H T B T
18 Sportist Svoge 26 4 8 14 13 31 -18 20 B H T H T B
19 Strumska Slava 26 3 10 13 16 39 -23 19 B H T H H B
20 PFC Nesebar 26 3 10 13 20 46 -26 19 H H H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation