Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Phong độ Fratria gần đây

  • 24/05/2025
    Fratria
    Litex Lovech
    1 - 0
    W
  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Fratria
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    W
  • 07/05/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Fratria
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bulgaria 10 5 2 3

Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 24/05/2025
    Fratria
    Litex Lovech
    1 - 0
    W
  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Fratria
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    W
  • 07/05/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Fratria
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Etar
    Fratria
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Fratria
    Botev Plovdiv II
    1 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Strumska Slava
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 09/04/2025
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fratria (sân nhà) 7 5 0 0
Fratria (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fratria thắng
Bại: là số trận Fratria thua

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 38 24 10 4 74 26 48 82 B T H T T T
2 PFK Montana 38 22 12 4 53 15 38 78 T T T H H B
3 Pirin Blagoevgrad 38 21 9 8 55 41 14 72 T T H T B B
4 Marek Dupnitza 38 18 11 9 44 31 13 65 H T T B T T
5 Yantra Gabrovo 38 18 10 10 59 37 22 64 B B T T T T
6 FC Dunav Ruse 38 17 13 8 52 35 17 64 B T H B T T
7 Etar 38 15 11 12 51 40 11 56 H T H T H T
8 Belasitsa Petrich 38 16 8 14 42 45 -3 56 T B B B H T
9 CSKA 1948 Sofia II 38 17 4 17 55 52 3 55 T B T B H B
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 38 15 7 16 41 41 0 52 T B T T T H
11 Ludogorets Razgrad II 38 13 12 13 53 42 11 51 H T T T H B
12 Spartak Pleven 38 14 9 15 35 43 -8 51 B B H T B T
13 CSKA Sofia B 38 12 13 13 47 41 6 49 B B B B H B
14 Fratria 38 13 9 16 45 50 -5 48 H B B T B T
15 Minyor Pernik 38 11 8 19 36 56 -20 41 H B B B H T
16 Sportist Svoge 38 8 13 17 22 40 -18 37 H T B T H B
17 Litex Lovech 38 8 9 21 19 45 -26 33 B B H B H B
18 Botev Plovdiv II 38 8 5 25 33 70 -37 29 T T B B H B
19 Strumska Slava 38 4 16 18 23 54 -31 28 T H B H B B
20 PFC Nesebar 38 5 13 20 28 63 -35 28 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: