Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Phong độ Fratria gần đây

  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    PFK Montana
    Fratria 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Fratria
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    D
  • 08/03/2025
    PFC Nesebar
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Fratria
    Spartak Pleven
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    CSKA Sofia B
    Fratria
    3 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Pirin Blagoevgrad
    Fratria
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    Fratria
    Septemvri 98 Tervel
    1 - 1
    D
  • 04/02/2025
    Chernomorets Odessa
    Fratria
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 1 1
- Hạng 2 Bulgaria 8 2 2 4

Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fratria mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 08/02/2025
    Fratria
    Septemvri 98 Tervel
    1 - 1
    D
  • 04/02/2025
    Chernomorets Odessa
    Fratria
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 02/04/2025
    Minyor Pernik
    Fratria
    0 - 2
    W
  • 29/03/2025
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    PFK Montana
    Fratria 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Fratria
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    D
  • 08/03/2025
    PFC Nesebar
    Fratria
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Fratria
    Spartak Pleven
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    CSKA Sofia B
    Fratria
    3 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Pirin Blagoevgrad
    Fratria
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fratria (sân nhà) 5 2 0 0
Fratria (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fratria thắng
Bại: là số trận Fratria thua

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 30 18 9 3 42 13 29 63 H T B H T T
2 FC Dobrudzha 29 17 9 3 54 18 36 60 H H T T T T
3 Pirin Blagoevgrad 29 17 8 4 46 30 16 59 B B T T T T
4 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
5 FC Dunav Ruse 29 13 11 5 42 28 14 50 H T T H T H
6 Marek Dupnitza 29 13 9 7 36 27 9 48 H B T B B T
7 Belasitsa Petrich 29 14 5 10 34 28 6 47 T T B T B H
8 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
9 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
10 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
11 CSKA 1948 Sofia II 29 13 3 13 46 41 5 42 T B T T T B
12 Ludogorets Razgrad II 29 10 8 11 39 36 3 38 H B H H B T
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 29 10 6 13 27 29 -2 36 B H T H T B
14 Fratria 29 9 7 13 27 38 -11 34 B B H T B T
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 29 5 9 15 15 34 -19 24 H T B B T H
18 Botev Plovdiv II 29 6 4 19 22 50 -28 22 B T B B B H
19 Strumska Slava 29 3 11 15 17 43 -26 20 H H B H B B
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: