Kết quả Sportist Svoge vs PFK Montana, 20h30 ngày 16/03

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26

  • Sportist Svoge vs PFK Montana: Diễn biến chính

  • 15'
    Martin Toshev
    0-0
  • 56'
    0-0
    Nikola Borisov
  • 58'
    0-1
    goal Martin Sorakov
  • 63'
    0-2
    goal Nikola Borisov
  • 65'
    Jaisen Clifford
    0-2
  • 75'
    Ivanova K.
    0-2
  • 76'
    0-3
    goal Aleksandar Todorov
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Sportist Svoge vs PFK Montana: Số liệu thống kê

  • Sportist Svoge
    PFK Montana
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 26 16 8 2 38 11 27 56 T T H T H T
2 Pirin Blagoevgrad 26 14 8 4 38 29 9 50 T H B B B T
3 FC Dobrudzha 25 13 9 3 44 16 28 48 T T T H H H
4 Marek Dupnitza 26 12 9 5 34 22 12 45 H T B H B T
5 FC Dunav Ruse 26 12 9 5 37 27 10 45 H T H H T T
6 Belasitsa Petrich 26 13 4 9 31 26 5 43 T B T T T B
7 CSKA Sofia B 26 11 8 7 36 23 13 41 B H T T H T
8 Etar 26 12 5 9 40 31 9 41 B T B T T B
9 Yantra Gabrovo 25 11 7 7 36 24 12 40 H H B T H T
10 CSKA 1948 Sofia II 26 11 3 12 42 39 3 36 B B B T B T
11 Spartak Pleven 26 10 6 10 26 31 -5 36 T B B T H B
12 Ludogorets Razgrad II 26 9 7 10 37 34 3 34 T B H H B H
13 Minyor Pernik 26 9 6 11 26 31 -5 33 T B T B B T
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 25 8 5 12 21 26 -5 29 T B T B B H
15 Fratria 26 7 7 12 23 35 -12 28 T H B B B H
16 Litex Lovech 26 5 6 15 15 31 -16 21 B H H B B B
17 Botev Plovdiv II 25 6 3 16 21 42 -21 21 B B H T B T
18 Sportist Svoge 26 4 8 14 13 31 -18 20 B H T H T B
19 Strumska Slava 26 3 10 13 16 39 -23 19 B H T H H B
20 PFC Nesebar 26 3 10 13 20 46 -26 19 H H H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation