Ludogorets Razgrad II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad II mới nhất
- 13/12 19:00Ludogorets Razgrad IIStrumska Slava3 - 0Vòng 16
- 09/12 19:00Ludogorets Razgrad IICSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 21
- 05/12 22:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaLudogorets Razgrad II1 - 1Vòng 20
- 30/11 19:00Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II1 - 1Vòng 19
- 25/11 19:30Ludogorets Razgrad IIEtar 10 - 1Vòng 18
- 16/11 19:30Botev Plovdiv IILudogorets Razgrad II1 - 0Vòng 17
- 04/11 19:30Belasitsa PetrichLudogorets Razgrad II1 - 0Vòng 15
- 23/10 20:00Ludogorets Razgrad IIMinyor Pernik2 - 1Vòng 14
- 18/10 20:001 Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II2 - 0Vòng 13
- 13/10 20:00CSKA Sofia BLudogorets Razgrad II0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad II sắp tới
- 15/02 23:00FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 22
- 22/02 23:00Ludogorets Razgrad IILitex Lovech? - ?Vòng 23
- 01/03 23:00FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 24
- 08/03 23:00Ludogorets Razgrad IISportist Svoge? - ?Vòng 25
- 15/03 23:00FratriaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 26
- 22/03 23:00Ludogorets Razgrad IICSKA Sofia B? - ?Vòng 27
- 29/03 23:00Spartak PlevenLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 28
- 02/04 22:00Ludogorets Razgrad IIPFC Nesebar? - ?Vòng 29
- 05/04 22:00Pirin BlagoevgradLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 30
- 12/04 22:00PFK MontanaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 31
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation