Phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất

Phong độ FC Dunav Ruse gần đây

  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Sportist Svoge
    FC Dunav Ruse 1
    0 - 0
    L
  • 09/05/2025
    FC Dunav Ruse
    FC Dobrudzha
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Litex Lovech
    FC Dunav Ruse
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    FC Dunav Ruse
    Pirin Blagoevgrad
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    FC Dunav Ruse
    CSKA 1948 Sofia II
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    L
  • 08/04/2025
    FC Dunav Ruse
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    D
  • 03/04/2025
    Etar
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    FC Dunav Ruse
    Botev Plovdiv II
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bulgaria 10 4 3 3

Phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 17/05/2025
    FC Dunav Ruse
    Fratria
    1 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Sportist Svoge
    FC Dunav Ruse 1
    0 - 0
    L
  • 09/05/2025
    FC Dunav Ruse
    FC Dobrudzha
    1 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Litex Lovech
    FC Dunav Ruse
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    FC Dunav Ruse
    Pirin Blagoevgrad
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    FC Dunav Ruse
    CSKA 1948 Sofia II
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    L
  • 08/04/2025
    FC Dunav Ruse
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    D
  • 03/04/2025
    Etar
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    FC Dunav Ruse
    Botev Plovdiv II
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dunav Ruse gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Dunav Ruse (sân nhà) 7 4 0 0
FC Dunav Ruse (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 37 22 12 3 53 13 40 78 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 37 14 11 12 49 40 9 53 H H T H T H
9 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
10 Ludogorets Razgrad II 37 13 12 12 53 40 13 51 H H T T T H
11 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
12 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Botev Plovdiv II 37 8 5 24 30 65 -35 29 B T T B B H
19 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: