Kết quả Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs FC Dunav Ruse, 21h00 ngày 12/04

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 31

  • Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs FC Dunav Ruse: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Kristiyan Boychev
  • 50'
    Julian Ivanov
    0-0
  • 54'
    Nikola Kolev goal 
    1-0
  • 61'
    1-1
    goal Jonathan NSonde
  • 75'
    Nikola Kolev goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
    Stoyan Predev
  • 82'
    Daniel Cabanelas
    2-1
  • 90'
    Gennadi Ganev
    2-1
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs FC Dunav Ruse: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dunav Ruse
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 37 22 12 3 53 13 40 78 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 37 14 11 12 49 40 9 53 H H T H T H
9 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
10 Ludogorets Razgrad II 37 13 12 12 53 40 13 51 H H T T T H
11 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
12 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Botev Plovdiv II 37 8 5 24 30 65 -35 29 B T T B B H
19 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation