Yantra Gabrovo: tin tức, thông tin website facebook

CLB Yantra Gabrovo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yantra Gabrovo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất

  • 17/05 22:00
    Strumska Slava
    Yantra Gabrovo
    0 - 1
    Vòng 37
  • 12/05 22:00
    1 Yantra Gabrovo
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 36
  • 08/05 22:00
    1 Minyor Pernik
    Yantra Gabrovo
    0 - 1
    Vòng 35
  • 05/05 22:30
    Pirin Blagoevgrad
    Yantra Gabrovo
    1 - 0
    Vòng 34
  • 26/04 19:00
    Yantra Gabrovo
    PFK Montana
    0 - 1
    Vòng 33
  • 18/04 21:00
    Ludogorets Razgrad II
    Yantra Gabrovo
    0 - 0
    Vòng 32
  • 13/04 21:00
    2 Yantra Gabrovo
    PFC Nesebar 1
    0 - 0
    Vòng 31
  • 06/04 21:00
    Spartak Pleven
    Yantra Gabrovo
    1 - 1
    Vòng 30
  • 03/04 21:00
    Yantra Gabrovo
    CSKA Sofia B
    2 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 20:30
    Fratria
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    Vòng 28

Lịch thi đấu Yantra Gabrovo sắp tới

  • 24/05 22:00
    Yantra Gabrovo
    Botev Plovdiv II
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 37 22 12 3 53 13 40 78 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 37 14 11 12 49 40 9 53 H H T H T H
9 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
10 Ludogorets Razgrad II 37 13 12 12 53 40 13 51 H H T T T H
11 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
12 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Botev Plovdiv II 37 8 5 24 30 65 -35 29 B T T B B H
19 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation