Kết quả Fratria vs Yantra Gabrovo, 20h30 ngày 29/03

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28

  • Fratria vs Yantra Gabrovo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Denislav Angelov
  • 31'
    Ibryam Ibryam
    0-1
  • 31'
    0-1
    Tsvetelin Radev
  • 31'
    Martin Kostadinov
    0-1
  • 45'
    0-1
    Georgi Babaliev
  • 45'
    0-2
    goal Denislav Angelov
  • 57'
    Steliyan Plamenov Dobrev
    0-2
  • 77'
    Ibryam Ibryam goal 
    1-2
  • 80'
    1-2
    Peter Kazakov
  • 83'
    1-3
    goal Emil Evgeniev Kolev
  • 90'
    1-3
    Emil Evgeniev Kolev
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Fratria vs Yantra Gabrovo: Số liệu thống kê

  • Fratria
    Yantra Gabrovo
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 30 18 9 3 42 13 29 63 H T B H T T
2 FC Dobrudzha 29 17 9 3 54 18 36 60 H H T T T T
3 Pirin Blagoevgrad 29 17 8 4 46 30 16 59 B B T T T T
4 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
5 FC Dunav Ruse 29 13 11 5 42 28 14 50 H T T H T H
6 Marek Dupnitza 29 13 9 7 36 27 9 48 H B T B B T
7 Belasitsa Petrich 29 14 5 10 34 28 6 47 T T B T B H
8 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
9 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
10 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
11 CSKA 1948 Sofia II 29 13 3 13 46 41 5 42 T B T T T B
12 Ludogorets Razgrad II 29 10 8 11 39 36 3 38 H B H H B T
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 29 10 6 13 27 29 -2 36 B H T H T B
14 Fratria 29 9 7 13 27 38 -11 34 B B H T B T
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 29 5 9 15 15 34 -19 24 H T B B T H
18 Botev Plovdiv II 29 6 4 19 22 50 -28 22 B T B B B H
19 Strumska Slava 29 3 11 15 17 43 -26 20 H H B H B B
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation