Phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
- 17/05/2025Strumska SlavaYantra Gabrovo0 - 1W
- 12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0W
- 08/05/20251 Minyor PernikYantra Gabrovo0 - 1W
- 05/05/2025Pirin BlagoevgradYantra Gabrovo1 - 0L
- 26/04/2025Yantra GabrovoPFK Montana0 - 1L
- 18/04/2025Ludogorets Razgrad IIYantra Gabrovo0 - 0D
- 13/04/20252 Yantra GabrovoPFC Nesebar 10 - 0D
- 06/04/2025Spartak PlevenYantra Gabrovo1 - 1D
- 03/04/2025Yantra GabrovoCSKA Sofia B2 - 0W
- 29/03/2025FratriaYantra Gabrovo0 - 2W
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Strumska SlavaYantra Gabrovo0 - 1W
- 12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0W
- 08/05/20251 Minyor PernikYantra Gabrovo0 - 1W
- 05/05/2025Pirin BlagoevgradYantra Gabrovo1 - 0L
- 26/04/2025Yantra GabrovoPFK Montana0 - 1L
- 18/04/2025Ludogorets Razgrad IIYantra Gabrovo0 - 0D
- 13/04/20252 Yantra GabrovoPFC Nesebar 10 - 0D
- 06/04/2025Spartak PlevenYantra Gabrovo1 - 1D
- 03/04/2025Yantra GabrovoCSKA Sofia B2 - 0W
- 29/03/2025FratriaYantra Gabrovo0 - 2W
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yantra Gabrovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria