Đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 17/12
Kết quả FC Porto vs Estrela da Amadora Đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora Phong độ FC Porto gần đây Phong độ Estrela da Amadora gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs Estrela da Amadora
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora trước đây
- 18/02/2024FC Porto2 - 0Estrela da Amadora1 - 0W
- 16/09/2023Estrela da Amadora0 - 1FC Porto0 - 1W
- 12/04/2009FC Porto3 - 0Estrela da Amadora1 - 0W
- 18/12/2008Estrela da Amadora2 - 4FC Porto1 - 2W
- 06/04/2008FC Porto6 - 0Estrela da Amadora2 - 0W
- 12/11/2007Estrela da Amadora2 - 2FC Porto0 - 1D
- 04/02/2007FC Porto0 - 1Estrela da Amadora0 - 0L
- 26/07/2023FC Porto3 - 3Estrela da Amadora2 - 3D
- 23/04/2009Estrela da Amadora2 - 1FC Porto2 - 1L
- 23/03/2009FC Porto2 - 0Estrela da Amadora2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Estrela da Amadora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
FC Porto (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và Estrela da Amadora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
2 | Benfica | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 8 | 24 | 32 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T B T B |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Casa Pia AC | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 | T H H B H T |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Nacional da Madeira | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 12 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B H B H H |
16 | Boavista FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T B H H B |
17 | FC Arouca | 14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 23 | -15 | 11 | B B H B B T |
18 | SC Farense | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: