Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dynamo Kyiv 23 15 0.65
2 PFC Oleksandria 23 16 0.7
3 FC Shakhtar Donetsk 22 16 0.73
4 Polissya Zhytomyr 23 23 1
5 Kryvbas 21 20 0.95
6 FC Karpaty Lviv 23 24 1.04
7 Zorya 22 29 1.32
8 Rukh Vynnyky 23 20 0.87
9 Veres 23 31 1.35
10 LNZ Cherkasy 23 31 1.35
11 FC Livyi Bereh 22 24 1.09
12 Kolos Kovalyovka 23 20 0.87
13 FC Vorskla Poltava 23 30 1.3
14 Obolon Kiev 23 37 1.61
15 Chernomorets Odessa 23 35 1.52
16 FC Inhulets Petrove 22 34 1.55

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PFC Oleksandria 14 8 0.57
2 Dynamo Kyiv 13 9 0.69
3 FC Shakhtar Donetsk 13 9 0.69
4 FC Karpaty Lviv 12 7 0.58
5 Polissya Zhytomyr 12 9 0.75
6 Zorya 11 14 1.27
7 Veres 12 16 1.33
8 LNZ Cherkasy 11 11 1
9 Kryvbas 9 9 1
10 Chernomorets Odessa 11 12 1.09
11 Rukh Vynnyky 11 10 0.91
12 FC Livyi Bereh 11 13 1.18
13 Obolon Kiev 11 17 1.55
14 Kolos Kovalyovka 12 9 0.75
15 FC Vorskla Poltava 11 14 1.27
16 FC Inhulets Petrove 7 5 0.71

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dynamo Kyiv 10 6 0.6
2 Kryvbas 12 11 0.92
3 Rukh Vynnyky 12 10 0.83
4 Polissya Zhytomyr 11 14 1.27
5 PFC Oleksandria 9 8 0.89
6 FC Shakhtar Donetsk 9 7 0.78
7 Zorya 11 15 1.36
8 Kolos Kovalyovka 11 11 1
9 FC Vorskla Poltava 12 16 1.33
10 Veres 11 15 1.36
11 FC Livyi Bereh 11 11 1
12 Obolon Kiev 12 20 1.67
13 FC Karpaty Lviv 11 17 1.55
14 LNZ Cherkasy 12 20 1.67
15 FC Inhulets Petrove 15 29 1.93
16 Chernomorets Odessa 12 23 1.92
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ukraine
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukrainian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)