Kết quả FC Vorskla Poltava vs Zorya, 17h45 ngày 05/04
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Zorya Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Zorya Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây Phong độ Zorya gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202517:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 2
0.71U 2
0.981
2.50X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Zorya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
FC Vorskla Poltava vs Zorya: Diễn biến chính
- 31'0-0Anderson Jordan da Silva Cordeiro
- 33'0-0Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
- 44'Oleksandr Sklyar0-0
- 51'0-1
Pylyp Budkivsky (Assist:Petar Micin)
- 57'Oleksandr Sklyar0-1
- 57'0-1Jakov Basic
- 70'Navin Malysh (Assist:Ihor Perduta)1-1
- 84'1-1Dejan Popara
- 90'1-2
Petar Micin (Assist:Jakov Basic)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Zorya: Số liệu thống kê
- FC Vorskla PoltavaZorya
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt6
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 5Phạm lỗi14
-
- 0Cứu thua1
-
- 85Pha tấn công115
-
- 65Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation