Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 U.S.Monastir 25 10 0.4
2 Esperance Sportive de Tunis 25 21 0.84
3 ES du Sahel 25 19 0.76
4 Club Africain 25 14 0.56
5 Esperance Sportive Zarzis 25 23 0.92
6 Stade tunisien 25 17 0.68
7 Sifakesi 25 16 0.64
8 Etoile Metlaoui 25 22 0.88
9 Olympique de Beja 25 26 1.04
10 C.A.Bizertin 25 24 0.96
11 AS Slimane 25 34 1.36
12 US Ben Guerdane 25 26 1.04
13 Jeunesse Sportive Omrane 25 35 1.4
14 E.Gawafel.S.Gafsa 25 34 1.36
15 AS Gabes 25 35 1.4
16 US Tataouine 25 44 1.76

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Club Africain 13 3 0.23
2 U.S.Monastir 13 6 0.46
3 Esperance Sportive Zarzis 13 8 0.62
4 Esperance Sportive de Tunis 12 13 1.08
5 Etoile Metlaoui 12 5 0.42
6 Stade tunisien 12 8 0.67
7 ES du Sahel 12 8 0.67
8 C.A.Bizertin 12 9 0.75
9 Sifakesi 13 6 0.46
10 Jeunesse Sportive Omrane 13 14 1.08
11 E.Gawafel.S.Gafsa 13 16 1.23
12 Olympique de Beja 13 15 1.15
13 AS Gabes 12 12 1
14 US Ben Guerdane 12 13 1.08
15 AS Slimane 12 12 1
16 US Tataouine 13 20 1.54

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Esperance Sportive de Tunis 13 8 0.62
2 ES du Sahel 13 11 0.85
3 U.S.Monastir 12 4 0.33
4 Stade tunisien 13 9 0.69
5 Sifakesi 12 10 0.83
6 Esperance Sportive Zarzis 12 15 1.25
7 Club Africain 12 11 0.92
8 Olympique de Beja 12 11 0.92
9 AS Slimane 13 22 1.69
10 US Ben Guerdane 13 13 1
11 Etoile Metlaoui 13 17 1.31
12 Jeunesse Sportive Omrane 12 21 1.75
13 US Tataouine 12 24 2
14 C.A.Bizertin 13 15 1.15
15 E.Gawafel.S.Gafsa 12 18 1.5
16 AS Gabes 13 23 1.77
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Tunisia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Professional Tunisian League 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 26
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)