Esperance Sportive Zarzis: tin tức, thông tin website facebook

CLB Esperance Sportive Zarzis: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Esperance Sportive Zarzis
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1934
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.eszarzis.com/forum/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Esperance Sportive Zarzis mới nhất

  • 18/05 20:30
    Esperance Sportive de Tunis
    Esperance Sportive Zarzis
    3 - 0
  • 26/04 20:30
    1 AS Gabes
    Esperance Sportive Zarzis
    0 - 0
  • 06/04 20:00
    Etoile Metlaoui
    Esperance Sportive Zarzis
    0 - 0
  • 14/05 22:00
    Esperance Sportive Zarzis
    Jeunesse Sportive Omrane
    1 - 0
    Vòng 30
  • 10/05 21:00
    AS Slimane
    Esperance Sportive Zarzis
    0 - 0
    Vòng 29
  • 03/05 21:00
    US Ben Guerdane
    Esperance Sportive Zarzis 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 19/04 20:30
    Esperance Sportive Zarzis
    US Tataouine 1
    2 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:30
    AS Gabes
    Esperance Sportive Zarzis
    1 - 0
    Vòng 26
  • 13/03 20:00
    Esperance Sportive Zarzis
    U.S.Monastir 1
    0 - 2
    Vòng 25
  • 29/03 21:00
    Sifakesi
    Esperance Sportive Zarzis
    1 - 0

Lịch thi đấu Esperance Sportive Zarzis sắp tới

  • 22/05 19:30
    Esperance Sportive Zarzis
    Ahly Sfaxien
    ? - ?

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 26 15 9 2 30 11 19 54 T B T T H T
2 AS Kasserine 25 15 5 5 34 17 17 50 T B T T T T
3 Sfax Railways 26 12 8 6 35 22 13 44 H T T H B T
4 Progres Sakiet Eddaier 26 12 6 8 32 24 8 42 T H B T B T
5 Oceano Kerkennah 25 11 8 6 34 21 13 41 H T H B T B
6 Redeyef 26 10 4 12 24 25 -1 34 T T H T T B
7 CO Sidi Bouzid 26 8 9 9 28 27 1 33 H B H T B T
8 BS Bouhajla 26 9 6 11 21 22 -1 33 B H H B T B
9 AS Djelma 26 9 5 12 26 26 0 32 H B B B T T
10 Chebba 26 8 6 12 23 30 -7 30 T B H T H T
11 Stade Gabesien 25 8 6 11 13 21 -8 30 T B T H B B
12 AS Agareb 26 7 9 10 23 35 -12 30 B B H B H B
13 Jerba Midoun 26 6 8 12 15 24 -9 26 T T T B H B
14 Espoir Rogba 25 3 5 17 19 52 -33 14 B B B B B B