Kết quả Stade tunisien vs Sifakesi, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Stade tunisien vs Sifakesi Đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi Phong độ Stade tunisien gần đây Phong độ Sifakesi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.76O 1.75
0.81U 1.75
0.991
2.00X
2.802
3.80Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade tunisien vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 26
-
Stade tunisien vs Sifakesi: Diễn biến chính
- 23'Marouane Sahraoui0-0
- 27'0-1
Firas Sekkouhi
- 39'0-1Habchia Y.
- 48'Ghazi Ayadi1-1
- 69'Ousmane Ouattara1-1
- 73'1-1Ahmed Ajjal
- 75'1-1Aymen Dahmen
- 83'1-1Mohamed Nasraoui
- 90'Khalil Ayari1-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Stade tunisien vs Sifakesi: Số liệu thống kê
- Stade tunisienSifakesi
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 26 | 7 | 7 | 12 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B B B B |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 39 | -18 | 22 | H B H B H B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 45 | -28 | 18 | H B B H T B |