Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel, 20h30 ngày 19/04

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 27

  • Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Mohamed Anan (Assist:Firas Chaouat)
  • 5'
    0-2
    goal Firas Chaouat (Assist:Ghofrane Naouali)
  • 10'
    Iheb Ben Rejeb
    0-2
  • 21'
    0-2
    Cherif Camara
  • 24'
    0-3
    goal Firas Chaouat (Assist:Salah Ghedamsi)
  • 42'
    Ghaith Ben Hassine
    0-3
  • 49'
    Malek Jammel
    0-3
  • 69'
    0-3
    Sabeur Y.
  • 69'
    0-4
    goal Firas Chaouat
  • 81'
    0-4
    Zied Boughattas
  • 88'
    Ahmed Hadhri goal 
    1-4
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Sportive Omrane
    ES du Sahel
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 30 19 9 2 57 22 35 66 H T T T T H
2 U.S.Monastir 30 17 11 2 42 11 31 62 T T T H H H
3 ES du Sahel 30 19 4 7 45 24 21 61 T T T H T B
4 Club Africain 30 14 10 6 34 21 13 52 T T B B B H
5 Esperance Sportive Zarzis 30 15 7 8 37 30 7 52 B B T B H T
6 Stade tunisien 30 13 11 6 30 20 10 50 B H H H T B
7 Sifakesi 30 11 11 8 30 19 11 44 T H H B T T
8 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
9 C.A.Bizertin 30 9 8 13 29 28 1 35 B T B T B T
10 US Ben Guerdane 30 6 13 11 30 33 -3 31 T B T T B T
11 AS Slimane 30 7 10 13 18 38 -20 31 B T B H H T
12 Olympique de Beja 30 7 8 15 19 37 -18 29 B B H B B B
13 AS Gabes 30 6 8 16 18 38 -20 26 B T B H T H
14 Jeunesse Sportive Omrane 30 4 14 12 25 46 -21 26 H B B H T B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 30 6 4 20 24 42 -18 22 B T B H B B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B