Đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien, 20h00 ngày 26/12
Kết quả Sifakesi vs Stade tunisien Đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien Phong độ Sifakesi gần đây Phong độ Stade tunisien gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Sifakesi vs Stade tunisien
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien trước đây
- 10/05/2024Sifakesi0 - 0Stade tunisien0 - 0D
- 10/03/2024Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
- 21/01/2023Stade tunisien0 - 1Sifakesi0 - 1W
- 14/12/2022Sifakesi1 - 1Stade tunisien0 - 0D
- 13/03/2021Stade tunisien1 - 0Sifakesi0 - 0L
- 01/01/2021Sifakesi3 - 0Stade tunisien0 - 0W
- 06/09/2020Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
- 09/12/2019Sifakesi1 - 2Stade tunisien1 - 1L
- 12/05/2019Sifakesi3 - 1Stade tunisien2 - 0W
- 02/04/2019Stade tunisien1 - 1Sifakesi1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs Stade tunisien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sifakesi (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sifakesi và Stade tunisien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật: