Stade tunisien: tin tức, thông tin website facebook

CLB Stade tunisien: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stade tunisien
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Chedly Zouiten
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stadetunisien.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stade tunisien mới nhất

  • 30/11 20:00
    Stade tunisien
    Club Africain
    1 - 0
    Vòng 10
  • 24/11 20:00
    1 E.Gawafel.S.Gafsa
    Stade tunisien
    0 - 1
    Vòng 9
  • 09/11 20:30
    Stade tunisien
    Jeunesse Sportive Omrane
    0 - 0
    Vòng 8
  • 02/11 20:30
    US Ben Guerdane
    Stade tunisien
    0 - 0
    Vòng 7
  • 27/10 20:30
    Stade tunisien
    AS Gabes
    1 - 0
    Vòng 6
  • 20/10 21:00
    ES du Sahel
    Stade tunisien
    0 - 1
    Vòng 5
  • 03/10 21:00
    Stade tunisien
    C.A.Bizertin
    0 - 0
    Vòng 4
  • 29/09 23:30
    Esperance Sportive de Tunis
    Stade tunisien
    0 - 2
    Vòng 3
  • 26/09 21:30
    1 Stade tunisien
    Etoile Metlaoui
    1 - 0
    Vòng 2
  • 23/09 00:00
    USM Alger
    Stade tunisien
    0 - 0

Lịch thi đấu Stade tunisien sắp tới

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 10 6 4 0 10 4 6 22 T T H H T T
2 Esperance Sportive Zarzis 11 6 3 2 14 8 6 21 H T T B H T
3 U.S.Monastir 10 5 5 0 11 4 7 20 T T H H T H
4 Esperance Sportive de Tunis 10 5 4 1 15 7 8 19 B H T T H T
5 Club Africain 10 5 4 1 14 6 8 19 H H H T T B
6 Sifakesi 10 4 5 1 13 6 7 17 H H H H T T
7 Olympique de Beja 10 5 2 3 10 8 2 17 T H H B B B
8 ES du Sahel 10 4 2 4 9 8 1 14 B H B T T T
9 Jeunesse Sportive Omrane 11 3 4 4 10 12 -2 13 T H H H B H
10 US Ben Guerdane 10 2 5 3 8 8 0 11 T H H H H T
11 Etoile Metlaoui 10 2 5 3 7 7 0 11 H H B H H T
12 AS Gabes 11 3 2 6 10 15 -5 11 B T B T B B
13 AS Slimane 10 1 5 4 7 14 -7 8 T H H H B B
14 US Tataouine 10 2 0 8 6 18 -12 6 B B B B B T
15 C.A.Bizertin 11 0 5 6 4 11 -7 5 H B B B B H
16 E.Gawafel.S.Gafsa 10 1 1 8 6 18 -12 4 B B T H B B