US Ben Guerdane: tin tức, thông tin website facebook

CLB US Ben Guerdane: Thông tin mới nhất

Tên chính thức US Ben Guerdane
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả US Ben Guerdane mới nhất

  • 17/05 20:30
    US Ben Guerdane
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [8-7]
  • 27/04 20:30
    US Ben Guerdane
    Sifakesi 1
    0 - 0
  • 05/04 20:00
    US Ben Guerdane
    C.A.Bizertin
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
  • 14/05 22:00
    US Ben Guerdane
    E.Gawafel.S.Gafsa
    3 - 0
    Vòng 30
  • 10/05 21:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    US Ben Guerdane
    1 - 1
    Vòng 29
  • 03/05 21:00
    US Ben Guerdane
    Esperance Sportive Zarzis 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 20/04 20:30
    US Ben Guerdane
    AS Gabes
    2 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:30
    ES du Sahel
    US Ben Guerdane
    2 - 0
    Vòng 26
  • 12/03 20:00
    US Ben Guerdane
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 20:00
    Esperance Sportive de Tunis
    US Ben Guerdane 1
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu US Ben Guerdane sắp tới

  • 12/12 22:00
    US Ben Guerdane
    Esperance Sportive de Tunis
    ? - ?
    Vòng 2
  • 18/06 19:30
    Club Africain
    US Ben Guerdane
    ? - ?
    Vòng 7
  • 25/05 21:30
    US Ben Guerdane
    Esperance Sportive de Tunis
    ? - ?

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 30 19 9 2 57 22 35 66 H T T T T H
2 U.S.Monastir 30 17 11 2 42 11 31 62 T T T H H H
3 ES du Sahel 30 19 4 7 45 24 21 61 T T T H T B
4 Club Africain 30 14 10 6 34 21 13 52 T T B B B H
5 Esperance Sportive Zarzis 30 15 7 8 37 30 7 52 B B T B H T
6 Stade tunisien 30 13 11 6 30 20 10 50 B H H H T B
7 Sifakesi 30 11 11 8 30 19 11 44 T H H B T T
8 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
9 C.A.Bizertin 30 9 8 13 29 28 1 35 B T B T B T
10 US Ben Guerdane 30 6 13 11 30 33 -3 31 T B T T B T
11 AS Slimane 30 7 10 13 18 38 -20 31 B T B H H T
12 Olympique de Beja 30 7 8 15 19 37 -18 29 B B H B B B
13 AS Gabes 30 6 8 16 18 38 -20 26 B T B H T H
14 Jeunesse Sportive Omrane 30 4 14 12 25 46 -21 26 H B B H T B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 30 6 4 20 24 42 -18 22 B T B H B B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B