Kết quả Stal Mielec vs Lechia Gdansk, 17h15 ngày 05/10

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Maksym Khlan Goal Disallowed
  • 12'
    0-0
    Bujar Pllana
  • 21'
    Karol Knap
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Dominik Pila (Assist:Maksym Khlan)
  • 58'
    Piotr Wlazlo (Assist:Karol Knap) goal 
    1-1
  • 66'
    Koki Hinokio  
    Karol Knap  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Loup Diwan Gueho
     Anton Tsarenko
  • 71'
    Matthew Guillaumier
    1-1
  • 77'
    Petros Bagalianis  
    Mateusz Matras  
    1-1
  • 77'
    Ravve Assayag  
    Ilia Shkurin  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Louis D Arrigo
     Maksym Khlan
  • 90'
    Lukasz Wolsztynski  
    Maciej Domanski  
    1-1
  • 90'
    Lukasz Wolsztynski goal 
    2-1
  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-3
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    20
    Karol Knap
    96
    Robert Dadok
    44
    Sergiy Krykun
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    9
    Bogdan Vyunnik
    79
    Kacper Sezonienko
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    33Adrian Bukowski
    8Koki Hinokio
    13Konrad Jalocha
    27Alvis Jaunzems
    11Krzysztof Wolkowicz
    25Lukasz Wolsztynski
    Serhii Buletsa 19
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Tomasz Neugebauer 99
    Bohdan Sarnavskyi 29
    Kalle Wendt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Lechia Gdansk
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 23
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    28
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •