Đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec, 00h00 ngày 15/4

VĐQG Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk vs Stal Mielec

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec trước đây

  • 05/10/2024
    Stal Mielec
    2 - 1
    Lechia Gdansk
    0 - 1
    L
  • 14/05/2023
    Stal Mielec
    0 - 0
    Lechia Gdansk
    0 - 0
    D
  • 30/10/2022
    Lechia Gdansk
    1 - 0
    Stal Mielec
    0 - 0
    W
  • 08/05/2022
    Lechia Gdansk
    3 - 2
    Stal Mielec
    2 - 0
    W
  • 20/11/2021
    Stal Mielec
    3 - 3
    Lechia Gdansk
    1 - 2
    D
  • 27/02/2021
    Stal Mielec
    0 - 1
    Lechia Gdansk
    0 - 1
    W
  • 19/09/2020
    Lechia Gdansk
    4 - 2
    Stal Mielec
    2 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ba Lan 7 4 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Stal Mielec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lechia Gdansk (sân nhà) 3 3 0 0
Lechia Gdansk (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia GdanskStal Mielec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 24 59 T T T T H T
2 Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 27 56 T T B B T T
3 Jagiellonia Bialystok 28 16 7 5 49 32 17 55 T T T B H T
4 Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 16 47 B H T H T B
5 Legia Warszawa 28 12 8 8 50 37 13 44 T H B H T B
6 Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 5 42 T B B T H B
7 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
8 Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 -7 40 T H B T H B
9 GKS Katowice 28 11 6 11 38 37 1 39 B T B T B T
10 Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 -1 37 T B B B H T
11 Widzew lodz 28 10 6 12 33 41 -8 36 H B T T T B
12 Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 -10 36 T T H B B T
13 Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 -5 34 H T T T B B
14 Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 -17 29 B B H B T T
15 Puszcza Niepolomice 28 6 8 14 27 42 -15 26 B B T B H B
16 Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 -10 25 B H T T H T
17 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
18 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: