Kết quả Korona Kielce vs Lechia Gdansk, 18h15 ngày 09/11

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 56'
    Milosz Trojak
    0-0
  • 62'
    Dawid Blanik  
    Wiktor Dlugosz  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Rifet Kapic
  • 71'
    0-0
    Bogdan Vyunnik
  • 71'
    Martin Remacle
    0-0
  • 73'
    0-0
     Kacper Sezonienko
     Bogdan Vyunnik
  • 76'
    0-0
    Kacper Sezonienko
  • 76'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    Mariusz Fornalczyk  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Louis D Arrigo
     Tomasz Neugebauer
  • 83'
    Milosz Strzebonski  
    Martin Remacle  
    0-0
  • 83'
    Adrian Dalmau Vaquer  
    Evgeni Shikavka  
    0-0
  • 86'
    0-0
    Milosz Kalahur
  • 86'
    0-0
     Kalle Wendt
     Anton Tsarenko
  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-2-1
    1
    Xavier Dziekonski
    6
    Marcel Pieczek
    5
    Pau Resta
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    18
    Yoav Hofmayster
    8
    Martin Remacle
    2
    Dominick Zator
    17
    Mariusz Fornalczyk
    71
    Wiktor Dlugosz
    9
    Evgeni Shikavka
    9
    Bogdan Vyunnik
    33
    Tomasz Wojtowicz
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    20Adrian Dalmau Vaquer
    87Rafal Mamla
    10Shuma Nagamatsu
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    21Danny Trejo
    37Hubert Zwozny
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Adam Kardas 42
    Kacper Sezonienko 79
    Szymon Weirauch 1
    Kalle Wendt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Lechia Gdansk
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    33
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •