Đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec, 23h00 ngày 09/5

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec

Lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec

- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 1 0 0 1
Hạng nhất Ba Lan 4 2 1 1
Giao hữu CLB 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Zaglebie Sosnowiec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Skra Czestochowa (sân nhà) 2 2 0 0
Skra Czestochowa (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 29 20 5 4 57 27 30 65 T B T B H B
2 Polonia Bytom 29 20 4 5 61 28 33 64 T H T B T T
3 KS Wieczysta Krakow 29 18 4 7 59 23 36 58 B B T H B B
4 Chojniczanka Chojnice 29 16 6 7 37 22 15 54 B T H T H T
5 Hutnik Krakow 29 12 7 10 37 48 -11 43 B B H T T B
6 Podbeskidzie Bielsko-Biala 29 11 8 10 34 32 2 41 T T H H T T
7 Swit Szczecin 29 11 8 10 49 49 0 41 B T B H H T
8 Zaglebie Sosnowiec 29 11 7 11 42 44 -2 40 T T B H B B
9 Resovia Rzeszow 29 11 6 12 41 43 -2 39 H H T B T T
10 LKS Lodz II 29 10 7 12 35 43 -8 37 H H B T B T
11 Olimpia Grudziadz 29 10 6 13 37 40 -3 36 T T H T B T
12 KP Calisia Kalisz 28 10 5 13 27 37 -10 35 B B B B T B
13 Wisla Pulawy 29 11 2 16 39 60 -21 35 B B T T B T
14 Zaglebie Lubin B 30 9 7 14 53 50 3 34 B H T T B T
15 Rekord Bielsko-Biala 29 7 11 11 43 48 -5 32 T H H T H B
16 GKS Jastrzebie 29 8 5 16 29 32 -3 29 B T B B T B
17 Skra Czestochowa 29 9 2 18 26 50 -24 29 B B B B T B
18 Olimpia Elblag 29 4 6 19 26 56 -30 18 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: