Đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 14/5

VĐQG Ba Lan 2024-2025: Radomiak Radom vs Ruch Chorzow

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/5/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ba Lan 1 0 1 0
Hạng 2 Ba Lan 2 2 0 0
Hạng nhất Ba Lan 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomiak Radom vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Radomiak Radom (sân nhà) 3 2 0 1
Radomiak Radom (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomiak Radom thắng
Bại: là số trận Radomiak Radom thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomiak RadomRuch Chorzow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 73 44 29 59 H B T H B T
2 Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 16 57 T B H B T T
3 Legia Warszawa 32 14 11 7 48 38 10 53 H H H T B T
4 Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 18 52 B H B T B T
5 Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 7 52 T B T H B B
6 Gornik Zabrze 32 15 7 10 44 39 5 52 T T T T B H
7 Pogon Szczecin 32 15 6 11 58 38 20 51 B T B H T B
8 Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 -7 44 B B B T T T
9 Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 4 42 B T T T H T
10 Widzew lodz 32 12 6 14 41 44 -3 42 T H T B B B
11 Stal Mielec 32 11 9 12 40 45 -5 42 B H B B T H
12 Radomiak Radom 31 10 8 13 40 51 -11 38 H T B B B T
13 Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 -6 37 B T T B T B
14 Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 -1 36 H T B H T B
15 Puszcza Niepolomice 32 8 12 12 37 48 -11 36 H T T H B T
16 Korona Kielce 32 6 14 12 36 43 -7 32 T B T H H B
17 Ruch Chorzow 31 4 14 13 36 53 -17 26 H H B B T T
18 LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 -41 21 H T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: