Phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
- 06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0L
- 29/03/2025Gornik LecznaRuch Chorzow0 - 0L
- 15/03/2025Ruch ChorzowWisla Plock0 - 0D
- 09/03/2025Ruch ChorzowArka Gdynia0 - 0L
- 04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
- 22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3L
- 18/02/2025Pogon SiedlceRuch Chorzow1 - 1D
- 02/04/2025Ruch ChorzowLegia Warszawa0 - 2L
- 26/02/2025Ruch ChorzowKorona Kielce1 - 0W
- 08/02/2025Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala1 - 0W
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 7 | 0 | 3 | 4 |
Phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
- 02/04/2025Ruch ChorzowLegia Warszawa0 - 2L
- 26/02/2025Ruch ChorzowKorona Kielce1 - 0W
- 08/02/2025Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala1 - 0W
- 06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0L
- 29/03/2025Gornik LecznaRuch Chorzow0 - 0L
- 15/03/2025Ruch ChorzowWisla Plock0 - 0D
- 09/03/2025Ruch ChorzowArka Gdynia0 - 0L
- 04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
- 22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3L
- 18/02/2025Pogon SiedlceRuch Chorzow1 - 1D
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ruch Chorzow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 27 | 16 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T H |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan