Lịch thi đấu Ruch Chorzow hôm nay, LTĐ Ruch Chorzow mới nhất
Lịch thi đấu Ruch Chorzow mới nhất hôm nay
- 03/02 17:00Zaglebie SosnowiecRuch Chorzow? - ?
- 19/04 23:00Kotwica KolobrzegRuch Chorzow? - ?Vòng 29
- 26/04 23:00Ruch ChorzowStal Rzeszow? - ?Vòng 30
- 03/05 23:00Warta PoznanRuch Chorzow? - ?Vòng 31
- 10/05 23:00Ruch ChorzowLKS Lodz? - ?Vòng 32
- 17/05 23:00Chrobry GlogowRuch Chorzow? - ?Vòng 33
- 24/05 23:00Ruch ChorzowPolonia Warszawa? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Ruch Chorzow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 03/02 17:00Zaglebie SosnowiecRuch Chorzow? - ?
- 19/04 23:00Kotwica KolobrzegRuch Chorzow? - ?Vòng 29
- 26/04 23:00Ruch ChorzowStal Rzeszow? - ?Vòng 30
- 03/05 23:00Warta PoznanRuch Chorzow? - ?Vòng 31
- 10/05 23:00Ruch ChorzowLKS Lodz? - ?Vòng 32
- 17/05 23:00Chrobry GlogowRuch Chorzow? - ?Vòng 33
- 24/05 23:00Ruch ChorzowPolonia Warszawa? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Ruch Chorzow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Ruch Chorzow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation