Đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz, 23h00 ngày 25/4
Kết quả Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz Đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây Phong độ LKS Lodz gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz trước đây
- 20/10/2024LKS Lodz0 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0D
- 01/06/2010LKS Lodz2 - 1Stal Stalowa Wola1 - 0L
- 24/10/2009Stal Stalowa Wola2 - 3LKS Lodz1 - 1L
- 01/05/2018LKS Lodz1 - 2Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 26/08/2017Stal Stalowa Wola1 - 1LKS Lodz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và LKS Lodz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Miedz Legnica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B B T H T |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Ruch Chorzow | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 40 | 1 | 40 | H B B B B T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
11 | LKS Lodz | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 35 | B B B B H B |
13 | Odra Opole | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 54 | -28 | 26 | T B B B B T |
14 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 44 | -22 | 23 | H B B H H B |
16 | Warta Poznan | 29 | 5 | 6 | 18 | 19 | 49 | -30 | 21 | B H B B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: