Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất

Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây

  • 07/12/2024
    Stal Stalowa Wola
    Miedz Legnica
    0 - 0
    L
  • 01/12/2024
    Gornik Leczna
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    L
  • 24/11/2024
    Arka Gdynia
    Stal Stalowa Wola 1
    2 - 1
    L
  • 10/11/2024
    Stal Stalowa Wola
    Wisla Krakow
    1 - 3
    L
  • 02/11/2024
    Znicz Pruszkow
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Stal Stalowa Wola
    Polonia Warszawa 1
    0 - 0
    D
  • 20/10/2024
    LKS Lodz
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Stal Stalowa Wola
    Stal Rzeszow
    1 - 1
    D
  • 30/09/2024
    Stal Stalowa Wola
    Ruch Chorzow 1
    1 - 0
    W
  • 26/09/2024
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]

Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Ba Lan 1 0 1 0
- Hạng nhất Ba Lan 9 2 3 4

Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan

  • 26/09/2024
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
  • - Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 07/12/2024
    Stal Stalowa Wola
    Miedz Legnica
    0 - 0
    L
  • 01/12/2024
    Gornik Leczna
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    L
  • 24/11/2024
    Arka Gdynia
    Stal Stalowa Wola 1
    2 - 1
    L
  • 10/11/2024
    Stal Stalowa Wola
    Wisla Krakow
    1 - 3
    L
  • 02/11/2024
    Znicz Pruszkow
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Stal Stalowa Wola
    Polonia Warszawa 1
    0 - 0
    D
  • 20/10/2024
    LKS Lodz
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Stal Stalowa Wola
    Stal Rzeszow
    1 - 1
    D
  • 30/09/2024
    Stal Stalowa Wola
    Ruch Chorzow 1
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Stalowa Wola gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Stalowa Wola (sân nhà) 6 2 0 0
Stal Stalowa Wola (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 19 15 4 0 41 12 29 49 T T H T T T
2 KS Wieczysta Krakow 19 14 3 2 45 10 35 45 T T H H T T
3 Polonia Bytom 19 13 2 4 39 17 22 41 B B T H B H
4 Chojniczanka Chojnice 19 10 4 5 24 15 9 34 B T H T T T
5 Zaglebie Sosnowiec 19 8 5 6 28 29 -1 29 B B H H T T
6 KP Calisia Kalisz 19 8 5 6 19 20 -1 29 B B T T T H
7 Hutnik Krakow 19 8 5 6 25 33 -8 29 B T H B T B
8 Swit Szczecin 19 7 6 6 28 29 -1 27 T T H H B T
9 Resovia Rzeszow 19 7 3 9 27 32 -5 24 H B B T B B
10 Podbeskidzie Bielsko-Biala 19 6 5 8 22 24 -2 23 T T B T H B
11 LKS Lodz II 19 6 5 8 22 29 -7 23 T B T H T T
12 Wisla Pulawy 19 7 1 11 26 38 -12 22 T T B B B B
13 Skra Czestochowa 19 6 2 11 18 34 -16 20 T H T B H B
14 Olimpia Grudziadz 19 5 4 10 24 27 -3 19 B B H B B H
15 Rekord Bielsko-Biala 19 4 5 10 29 38 -9 17 B H T H B B
16 GKS Jastrzebie 18 4 4 10 19 22 -3 16 T H T B B B
17 Zaglebie Lubin B 19 3 6 10 30 37 -7 15 B B H T B T
18 Olimpia Elblag 18 2 5 11 16 36 -20 11 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: