Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất

Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây

  • 25/05/2025
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    0 - 3
    L
  • 17/05/2025
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola 1
    2 - 0
    L
  • 09/05/2025
    1 Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    0 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola 1
    1 - 3
    W
  • 25/04/2025
    1 Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz 1
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    2 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    1 - 1
    W
  • 10/04/2025
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    0 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    D

Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Ba Lan 10 2 2 6

Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 25/05/2025
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    0 - 3
    L
  • 17/05/2025
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola 1
    2 - 0
    L
  • 09/05/2025
    1 Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    0 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola 1
    1 - 3
    W
  • 25/04/2025
    1 Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz 1
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    2 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    1 - 1
    W
  • 10/04/2025
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    0 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Stalowa Wola gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Stalowa Wola (sân nhà) 4 2 0 0
Stal Stalowa Wola (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 32 22 5 5 69 33 36 71 B T T T T H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 32 21 5 6 59 32 27 68 B H B T B B
3 KS Wieczysta Krakow 32 18 6 8 61 26 35 60 H B B B H H
4 Chojniczanka Chojnice 32 17 8 7 44 26 18 59 T H T T H H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 32 13 9 10 42 34 8 48 H T T H T T
6 Swit Szczecin 32 13 9 10 56 52 4 48 H H T T H T
7 Hutnik Krakow 32 13 7 12 45 55 -10 46 T T B B B T
8 KP Calisia Kalisz 31 13 5 13 32 37 -5 44 B T B T T T
9 Zaglebie Sosnowiec 32 11 9 12 45 50 -5 42 H B B H B H
10 Resovia Rzeszow 32 11 8 13 43 46 -3 41 B T T H B H
11 LKS Lodz II 32 11 8 13 40 47 -7 41 T B T H T B
12 Olimpia Grudziadz 32 11 7 14 40 44 -4 40 T B T B T H
13 Wisla Pulawy 32 12 3 17 44 65 -21 39 T B T B T H
14 GKS Jastrzebie 32 11 5 16 32 32 0 38 B T B T T T
15 Rekord Bielsko-Biala 32 8 11 13 46 53 -7 35 T H B B T B
16 Zaglebie Lubin B 33 9 7 17 54 57 -3 34 T B T B B B
17 Skra Czestochowa 32 9 3 20 29 55 -26 30 B T B H B B
18 Olimpia Elblag 32 4 7 21 27 64 -37 19 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: