Stal Stalowa Wola: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stal Stalowa Wola: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stal Stalowa Wola |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1938 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hutnicza 15, 37-450 Stalowa Wola |
Sân vận động | MOSiR |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stal.stw.pl/pilka/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất
- 07/12 00:00Stal Stalowa WolaMiedz Legnica0 - 0Vòng 19
- 01/12 23:00Gornik LecznaStal Stalowa Wola0 - 0Vòng 18
- 24/11 23:00Arka GdyniaStal Stalowa Wola 12 - 1Vòng 17
- 10/11 18:45Stal Stalowa WolaWisla Krakow1 - 3Vòng 16
- 02/11 18:00Znicz PruszkowStal Stalowa Wola0 - 0Vòng 15
- 27/10 23:00Stal Stalowa WolaPolonia Warszawa 10 - 0Vòng 14
- 20/10 22:00LKS LodzStal Stalowa Wola0 - 0Vòng 13
- 05/10 19:30Stal Stalowa WolaStal Rzeszow1 - 1Vòng 12
- 30/09 00:30Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0Vòng 11
- 26/09 00:00Stal Stalowa WolaArka Gdynia1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola sắp tới
- 16/02 00:00Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola? - ?Vòng 20
- 23/02 00:00Stal Stalowa WolaWarta Poznan? - ?Vòng 21
- 02/03 00:00Chrobry GlogowStal Stalowa Wola? - ?Vòng 22
- 09/03 00:00Stal Stalowa WolaOdra Opole? - ?Vòng 23
- 16/03 00:00Pogon SiedlceStal Stalowa Wola? - ?Vòng 24
- 30/03 00:00Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza? - ?Vòng 25
- 05/04 23:00Wisla PlockStal Stalowa Wola? - ?Vòng 26
- 09/04 23:00Stal Stalowa WolaGKS Tychy? - ?Vòng 27
- 12/04 23:00Ruch ChorzowStal Stalowa Wola? - ?Vòng 28
- 19/04 23:00Stal RzeszowStal Stalowa Wola? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 15 | 4 | 0 | 41 | 12 | 29 | 49 | T T H T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 10 | 35 | 45 | T T H H T T |
3 | Polonia Bytom | 19 | 13 | 2 | 4 | 39 | 17 | 22 | 41 | B B T H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 29 | B B H H T T |
6 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
7 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 33 | -8 | 29 | B T H B T B |
8 | Swit Szczecin | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T T H H B T |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T B T H B |
11 | LKS Lodz II | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B T H T T |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Skra Czestochowa | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | T H T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B H B B H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 4 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 17 | B H T H B B |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 19 | 3 | 6 | 10 | 30 | 37 | -7 | 15 | B B H T B T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation