Stal Stalowa Wola: tin tức, thông tin website facebook

CLB Stal Stalowa Wola: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stal Stalowa Wola
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1938
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hutnicza 15, 37-450 Stalowa Wola
Sân vận động MOSiR
Sức chứa sân vận động 7,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stal.stw.pl/pilka/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất

  • 25/05 22:30
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    0 - 3
    Vòng 34
  • 17/05 01:30
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola 1
    2 - 0
    Vòng 33
  • 09/05 23:00
    1 Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    0 - 1
    Vòng 32
  • 03/05 22:30
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola 1
    1 - 3
    Vòng 31
  • 25/04 23:00
    1 Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 18:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    2 - 1
    Vòng 29
  • 13/04 22:00
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    1 - 1
    Vòng 28
  • 10/04 01:30
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    0 - 0
    Vòng 27
  • 05/04 19:30
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 26
  • 30/03 17:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola sắp tới

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 32 22 5 5 69 33 36 71 B T T T T H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 32 21 5 6 59 32 27 68 B H B T B B
3 KS Wieczysta Krakow 32 18 6 8 61 26 35 60 H B B B H H
4 Chojniczanka Chojnice 32 17 8 7 44 26 18 59 T H T T H H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 32 13 9 10 42 34 8 48 H T T H T T
6 Hutnik Krakow 32 13 7 12 45 55 -10 46 T T B B B T
7 Swit Szczecin 31 12 9 10 53 51 2 45 B H H T T H
8 KP Calisia Kalisz 31 13 5 13 32 37 -5 44 B T B T T T
9 Zaglebie Sosnowiec 32 11 9 12 45 50 -5 42 H B B H B H
10 Resovia Rzeszow 32 11 8 13 43 46 -3 41 B T T H B H
11 LKS Lodz II 32 11 8 13 40 47 -7 41 T B T H T B
12 Olimpia Grudziadz 32 11 7 14 40 44 -4 40 T B T B T H
13 Wisla Pulawy 32 12 3 17 44 65 -21 39 T B T B T H
14 GKS Jastrzebie 32 11 5 16 32 32 0 38 B T B T T T
15 Rekord Bielsko-Biala 31 8 11 12 45 50 -5 35 H T H B B T
16 Zaglebie Lubin B 33 9 7 17 54 57 -3 34 T B T B B B
17 Skra Czestochowa 32 9 3 20 29 55 -26 30 B T B H B B
18 Olimpia Elblag 32 4 7 21 27 64 -37 19 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation